Có 2 kết quả:

稅前 shuì qián ㄕㄨㄟˋ ㄑㄧㄢˊ税前 shuì qián ㄕㄨㄟˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pretax
(2) before taxes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pretax
(2) before taxes

Bình luận 0