Có 2 kết quả:
稅前 shuì qián ㄕㄨㄟˋ ㄑㄧㄢˊ • 税前 shuì qián ㄕㄨㄟˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretax
(2) before taxes
(2) before taxes
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretax
(2) before taxes
(2) before taxes
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh